Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
louden


verb
1. become louder
- The room loudened considerably
Ant:
quieten
Hypernyms:
change intensity
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s
2. cause to become loud
Ant:
quieten
Hypernyms:
change, alter, modify
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
- Something ----s somebody
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.