Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lucifer


noun
lighter consisting of a thin piece of wood or cardboard tipped with combustible chemical;
ignites with friction
- he always carries matches to light his pipe
- as long you've a lucifer to light your fag
Syn:
match, friction match
Hypernyms:
lighter, light, igniter, ignitor
Hyponyms:
fusee, fuzee, kitchen match, safety match, book matches, slow match
Part Meronyms:
matchstick

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.