Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
machination


noun
a crafty and involved plot to achieve your (usually sinister) ends
Syn:
intrigue
Derivationally related forms:
machinate, intrigue (for: intrigue)
Hypernyms:
plot, secret plan, game
Hyponyms:
priestcraft


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.