Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Mandela


noun
South African statesman who was released from prison to become the nation's first democratically elected president in 1994 (born in 1918)
Syn:
Nelson Mandela, Nelson Rolihlahla Mandela
Instance Hypernyms:
nationalist leader, statesman, solon, national leader


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.