Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
manilla


noun
a strong paper or thin cardboard with a smooth light brown finish made from e.g. Manila hemp
Syn:
manila, manila paper, manilla paper
Hypernyms:
paper

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "manilla"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.