Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
marinade


I - noun
mixtures of vinegar or wine and oil with various spices and seasonings;
used for soaking foods before cooking
Derivationally related forms:
marinate
Hypernyms:
condiment

II - verb
soak in marinade
- marinade herring
Syn:
marinate
Derivationally related forms:
marinade (for: marinate)
Topics:
cooking, cookery, preparation
Hypernyms:
steep, infuse
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- The chefs marinade the vegetables


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.