Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Marks


noun
English businessman who created a retail chain (1888-1964)
Syn:
Simon Marks, First Baron Marks of Broughton
Instance Hypernyms:
businessman, man of affairs


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.