Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
marmoset


noun
small soft-furred South American and Central American monkey with claws instead of nails
Hypernyms:
New World monkey, platyrrhine, platyrrhinian
Hyponyms:
true marmoset, pygmy marmoset, Cebuella pygmaea, tamarin, lion monkey,
lion marmoset, leoncita
Member Holonyms:
Callithricidae, family Callithricidae


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.