Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mass unit


noun
a unit of measurement for mass
Hypernyms:
unit of measurement, unit
Hyponyms:
atomic mass unit, mass number, nucleon number, avoirdupois unit, metric weight unit,
weight unit, slug


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.