Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mathematical logic


noun
any logical system that abstracts the form of statements away from their content in order to establish abstract criteria of consistency and validity
Syn:
symbolic logic, formal logic
Hypernyms:
logic, logical system, system of logic
Hyponyms:
Boolean logic, Boolean algebra, propositional logic, propositional calculus, predicate calculus,
functional calculus, modal logic, fuzzy logic


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.