Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mentality


noun
1. a habitual or characteristic mental attitude that determines how you will interpret and respond to situations (Freq. 1)
Syn:
outlook, mindset, mind-set
Derivationally related forms:
mental
Hypernyms:
attitude, mental attitude
2. mental ability (Freq. 1)
- he's got plenty of brains but no common sense
Syn:
brain, brainpower, learning ability, mental capacity, wit
Derivationally related forms:
mental, brainy (for: brain)
Hypernyms:
intelligence

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mentality"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.