Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mercerize


verb
treat to strengthen and improve the luster
- mercerize cotton
Syn:
mercerise
Derivationally related forms:
Mercer
Hypernyms:
process, treat
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "mercerize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.