Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mercury poisoning


noun
a toxic condition caused by ingesting or inhaling mercury;
acute mercury poisoning causes a metallic taste and vomiting and diarrhea and kidney problems that may lead to death
Hypernyms:
poisoning, toxic condition, intoxication
Hyponyms:
Minamata disease


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.