Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
methylene


noun
the bivalent radical CH2 derived from methane
Syn:
methylene group, methylene radical
Hypernyms:
group, radical, chemical group

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "methylene"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.