Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
metro



noun
an electric railway operating below the surface of the ground (usually in a city) (Freq. 1)
- in Paris the subway system is called the 'metro' and in London it is called the 'tube' or the 'underground'
Syn:
tube, underground, subway system, subway
Hypernyms:
railway, railroad, railroad line, railway line, railway system

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "metro"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.