Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Miami


noun
1. a member of the extinct Algonquian people formerly living in northern Indiana and southern Michigan
Hypernyms:
Algonquian, Algonquin
2. a city and resort in southeastern Florida on Biscayne Bay;
the best known city in Florida;
a haven for retirees and a refuge for Cubans fleeing Castro
Instance Hypernyms:
city, metropolis, urban center, port of entry, point of entry
Part Holonyms:
Florida, Sunshine State, Everglade State, FL


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.