Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
midmost


I - adjective
being in the exact middle
Syn:
middlemost
Similar to:
central

II - adverb
the middle or central part or point
- in the midst of the forest
- could he walk out in the midst of his piece?
Syn:
in the midst

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.