Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Minamata disease


noun
a form of mercury poisoning among people who ate fish from mercury-contaminated waters of Minamata Bay off Japan in the 1950s;
characterized by severe neurological degeneration
Hypernyms:
mercury poisoning


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.