Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mineralogy


noun
the branch of geology that studies minerals: their structure and properties and the ways of distinguishing them (Freq. 1)
Derivationally related forms:
mineralogist
Members of this Topic:
geode, nodule, asterism, twins
Hypernyms:
geology

Related search result for "mineralogy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.