Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
miscreant


noun
a person without moral scruples
Syn:
reprobate
Derivationally related forms:
reprobate (for: reprobate)
Hypernyms:
wrongdoer, offender
Hyponyms:
pervert, deviant, deviate, degenerate, scapegrace,
black sheep, wretch

Related search result for "miscreant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.