Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mixed marriage


noun
marriage of two people from different races or different religions or different cultures
- the families of both partners in a mixed marriage often disapprove
Hypernyms:
marriage, married couple, man and wife

Related search result for "mixed marriage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.