Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mnemonic


I - noun
a device (such as a rhyme or acronym) used to aid recall
Hypernyms:
device, gimmick, twist

II - adjective
of or relating to or involved the practice of aiding the memory
- mnemonic device
Syn:
mnemotechnic, mnemotechnical
Pertains to noun:
mnemonics (for: mnemotechnical), mnemonics (for: mnemotechnic), mnemonics

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mnemonic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.