Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mnemotechnical


adjective
of or relating to or involved the practice of aiding the memory
- mnemonic device
Syn:
mnemonic, mnemotechnic
Pertains to noun:
mnemonics, mnemonics (for: mnemotechnic), mnemonics (for: mnemonic)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.