Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mo


noun
an indefinitely short time
- wait just a moment
- in a mo
- it only takes a minute
- in just a bit
Syn:
moment, minute, second, bit
Derivationally related forms:
momentary (for: moment), momentaneous (for: moment)
Usage Domain:
Britain
Hypernyms:
time
Hyponyms:
blink of an eye, flash, heartbeat, instant, jiffy,
split second, trice, twinkling, wink, New York minute

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.