Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mole rat


noun
1. African rodent resembling a mole in habits and appearance
Hypernyms:
rodent, gnawer
Member Holonyms:
Bathyergus, genus Bathyergus
2. furry short-limbed tailless rodent resembling a true mole in habits and appearance;
of eastern Europe and Middle East
Hypernyms:
rodent, gnawer
Member Holonyms:
Spalax, genus Spalax
3. burrowing scaly-tailed rat of India and Ceylon
Syn:
bandicoot rat
Hypernyms:
rat
Member Holonyms:
Nesokia, genus Nesokia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.