Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
molten



adjective
reduced to liquid form by heating (Freq. 3)
- a mass of molten rock
Syn:
liquefied, liquified
Similar to:
melted, liquid, liquified

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "molten"
  • Words pronounced/spelled similarly to "molten"
    milden molten

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.