Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
monastic order


noun
a group of person living under a religious rule
- the order of Saint Benedict
Syn:
order
Hypernyms:
sect, religious sect, religious order
Hyponyms:
Augustinian order, Benedictine order, order of Saint Benedict, Carmelite order, Order of Our Lady of Mount Carmel,
Carthusian order, Dominican order, Franciscan order, Society of Jesus, Jesuit order


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.