Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
morsel


noun
1. a small quantity of anything (Freq. 1)
- a morsel of paper was all he needed
Hypernyms:
small indefinite quantity, small indefinite amount
2. a small amount of solid food;
a mouthful (Freq. 1)
- all they had left was a bit of bread
Syn:
bit, bite
Hypernyms:
taste, mouthful
Hyponyms:
chew, chaw, cud, quid, plug,
wad, crumb, sop, sops

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    bit bite
Related search result for "morsel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.