Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mortarboard



noun
1. a square board with a handle underneath;
used by masons to hold or carry mortar
Syn:
hawk
Hypernyms:
board
2. an academic cap with a flat square with a tassel on top
Hypernyms:
cap
Part Holonyms:
academic costume


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.