Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mounter


noun
1. a skilled worker who mounts pictures or jewels etc.
Derivationally related forms:
mount
Hypernyms:
skilled worker, trained worker, skilled workman
2. someone who ascends on foot
- a solitary mounter of the staircase
Syn:
climber
Derivationally related forms:
climb (for: climber), mount
Hypernyms:
ascender


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.