Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
musical notation



noun
(music) notation used by musicians
Topics:
music
Hypernyms:
notation, notational system
Hyponyms:
bar line, tablature, scale, musical scale, interval,
musical interval, staff, stave, clef, key signature, signature,
key, tonality, atonality, atonalism, time signature, musical time signature,
measure, bar, rest, note, musical note, tone,
slur, sharp, flat, natural, cancel, accidental,
fermata, solmization, solmisation, segno, sforzando
Part Holonyms:
score, musical score
Part Meronyms:
staff line, space, ledger line, leger line


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.