Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
musical organization


noun
an organization of musicians who perform together
Syn:
musical organisation, musical group
Hypernyms:
organization, organisation
Hyponyms:
chorus, ensemble, section, duet, duette,
duo, trio, quartet, quartette, quintet, quintette,
sextet, sextette, sestet, septet, septette, octet,
octette, orchestra, band, dance band, dance orchestra
Member Meronyms:
musician, instrumentalist, player


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.