Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mussy


adjective
dirty and disorderly
- a mussy fussy bedroom
- a child's messy eating habits
Syn:
messy
Similar to:
untidy
Derivationally related forms:
muss, mussiness, mess (for: messy), messiness (for: messy)

Related search result for "mussy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.