Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nary


adjective
(used with singular count nouns) colloquial for 'not a' or 'not one' or 'never a'
- heard nary a sound
Similar to:
no


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.