Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nasturtium



noun
1. any tropical American plant of the genus Tropaeolum having pungent juice and long-spurred yellow to red flowers
Hypernyms:
herb, herbaceous plant
Hyponyms:
garden nasturtium, Indian cress, Tropaeolum majus, bush nasturtium, Tropaeolum minus,
canarybird flower, canarybird vine, canary creeper, Tropaeolum peregrinum
Member Holonyms:
Tropaeolum, genus Tropaeolum
2. flowers and seeds and leaves all used as flavorings
Hypernyms:
flavorer, flavourer, flavoring, flavouring, seasoner, seasoning

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.