Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
natator


noun
a person who travels through the water by swimming
- he is not a good swimmer
Syn:
swimmer, bather
Derivationally related forms:
swim (for: swimmer)
Hypernyms:
traveler, traveller
Hyponyms:
floater, skin-diver, aquanaut, surfer, surfboarder


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.