Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
negligible


adjective
1. so small as to be meaningless;
insignificant (Freq. 7)
- the effect was negligible
Similar to:
minimal, minimum
2. not worth considering
- he considered the prize too paltry for the lives it must cost
- piffling efforts
- a trifling matter
Syn:
paltry, trifling
Similar to:
worthless
Derivationally related forms:
paltriness (for: paltry)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.