Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
neoteny


noun
an evolutionary trend to be born earlier so that development is cut off at an earlier stage and juvenile characteristics are retained in adults of the species
Derivationally related forms:
neotenic
Hypernyms:
evolutionary trend


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.