Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Netherlander


noun
a native or inhabitant of Holland
Syn:
Dutchman, Hollander
Derivationally related forms:
Holland (for: Hollander)
Hypernyms:
European
Member Holonyms:
Netherlands, The Netherlands, Kingdom of The Netherlands, Nederland, Holland

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.