Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
neurotoxin


noun
any toxin that affects neural tissues
Syn:
neurolysin
Derivationally related forms:
neurotoxic
Hypernyms:
toxin
Hyponyms:
botulinum toxin, domoic acid, saxitoxin, kokoi venom, tetrodotoxin


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.