Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Niagara River


noun
a river flowing from Lake Erie into Lake Ontario;
forms boundary between Ontario and New York
Syn:
Niagara
Instance Hypernyms:
river
Part Holonyms:
United States, United States of America, America, the States, US,
U.S., USA, U.S.A., Canada
Part Meronyms:
Niagara, Niagara Falls


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.