Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Nicaraguan


I - noun
a native or inhabitant of Nicaragua
Hypernyms:
Central American
Hyponyms:
Contra
Member Holonyms:
Nicaragua, Republic of Nicaragua

II - adjective
of or relating to Nicaragua or is people
- Nicaraguan earthquakes
Pertains to noun:
Nicaragua
Derivationally related forms:
Nicaragua


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.