Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Niger River


noun
an African river;
flows into the South Atlantic
Syn:
Niger
Instance Hypernyms:
river
Part Holonyms:
Guinea, Republic of Guinea, French Guinea, Mali, Republic of Mali,
French Sudan, Niger, Republic of Niger, Benin, Republic of Benin, Dahomey,
Nigeria, Federal Republic of Nigeria


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.