Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nightly


I - adjective
happening every night
- nightly television now goes on until 3:00 or 4:00 a.m.
Similar to:
periodic, periodical
Derivationally related forms:
night

II - adverb
at the end of each day
- she checks on her roses nightly
Syn:
every night

Related search result for "nightly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.