Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nihil


noun
(Latin) nil;
nothing (as used by a sheriff after an unsuccessful effort to serve a writ)
- nihil habet
Topics:
Latin
Hypernyms:
nothing, nil, nix, nada, null,
aught, cipher, cypher, goose egg, naught, zero,
zilch, zip, zippo


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.