Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Nitrobacteriaceae


noun
usually rod-shaped bacteria that oxidize ammonia or nitrites: nitrobacteria
Syn:
family Nitrobacteriaceae
Hypernyms:
bacteria genus
Member Holonyms:
Pseudomonadales, order Pseudomonadales
Member Meronyms:
Nitrobacter, genus Nitrobacter, Nitrosomonas, genus Nitrosomonas


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.