Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
no more


adverb
1. not now (Freq. 15)
- she is no more
Syn:
no longer
Ant:
still (for: no longer)
2. referring to the degree to which a certain quality is present (Freq. 12)
- he was no heavier than a child
Syn:
no


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.