Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nobleman


noun
a titled peer of the realm
Syn:
Lord, noble
Ant:
noblewoman, Lady (for: Lord)
Derivationally related forms:
lordly (for: Lord), Lordship (for: Lord), lord (for: Lord)
Hypernyms:
male aristocrat
Hyponyms:
armiger, baron, burgrave, count, duke,
grandee, margrave, marquis, marquess, mesne lord, milord,
palatine, palsgrave, peer, sire, thane, viscount
Instance Hyponyms:
Don Juan, Mortimer, Roger de Mortimer

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nobleman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.