Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nominal value


noun
the value of a security that is set by the company issuing it;
unrelated to market value
Syn:
par value, face value
Hypernyms:
value


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.