Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nonmotile


adjective
(of spores or microorganisms) not capable of movement
Syn:
immotile
Similar to:
immobile
Derivationally related forms:
immotility (for: immotile)
Topics:
microorganism, micro-organism


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.